Từ điển Thiều Chửu
帛 - bạch
① Luạ, thứ dệt bằng tơ trần gọi là bạch.

Từ điển Trần Văn Chánh
帛 - bạch
Lụa: 帛畫 Tranh lụa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
帛 - bạch
Lụa trắng — Họ người.


帛疊 - bạch điệp || 帛書 - bạch thư || 魂帛 - hồn bạch || 玉帛 - ngọc bạch || 竹帛 - trúc bạch ||